LEGEND 250 TWIN III
The Legend Forever
Giá bán lẻ đề xuấtĐang cập nhật
Thiết kế
------------
ỐP BÌNH XĂNG MỚI
Nổi bật với ốp bình xăng kiểu mới được làm theo phong cách cổ điển, chất liệu cao cấp, hỗ trợ điều khiển và chống trầy xước trong quá trình sử dụng.
GIẢM XÓC UPSIDE DOWN
Hệ thống giảm xóc trước dạng Upside Down với màu sắc vàng kim mang lại khả năng vận hành êm ái, tăng cường khả năng xử lý linh hoạt.
GIẢM XÓC YSS
Trải nghiệm chất lượng quốc tế đến từ giảm xóc sau thương hiệu YSS G-series bình dầu, có thể điều chỉnh để phù hợp với mục đích sử dụng của người lái.
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG FULL LED
Hệ thống chiếu sáng Full LED cho cả đèn pha và đèn hậu.
Đèn ban ngày tích hợp trong cụm đèn pha lan tỏa bản sắc cổ điển, tỏa sáng trong từng khoảnh khắc.
Đèn ban ngày tích hợp trong cụm đèn pha lan tỏa bản sắc cổ điển, tỏa sáng trong từng khoảnh khắc.
YÊN DA ĐỎ ĐEN
Yên da rộng rãi, thoải mái với thiết kế cổ điển sinh động.
*Yên đỏ cho phiên bản màu Trắng / Yên đen cho phiên bản màu Xanh và Đen.
*Yên đỏ cho phiên bản màu Trắng / Yên đen cho phiên bản màu Xanh và Đen.
PHANH ĐĨA ĐÔI
Tràn ngập tự tin với phanh đĩa đôi trước kích thước 276mm cùng kẹp phanh 4 piston. Sẵn sàng cho mọi điểm phanh theo ý muốn.
ĐỒNG HỒ LCD
Đồng hồ tốc độ dạng tròn cổ điển với các thông số thể hiện dưới dạng kỹ thuật số rõ ràng, nhiều màu sắc, đầy đủ tính năng: tốc độ, km, nhiên liệu, đèn báo, hộp số,...
XÍCH PHỐT CAO SU RK 520
Xích chất lượng cao RK 520 có phốt cao su hạn chế đất cát, sỏi đá, bám bẩn.
Phốt cao su giữ chặt dầu bôi trơn cho các khớp nối di chuyển linh hoạt, kéo dài tuổi thọ của xích.
Sức mạnh & tiện ích
------------
ĐỘNG CƠ
Sẵn sàng đưa bạn vào một cuộc hành trình tìm kiếm nguồn cảm hứng mới.
Với sức mạnh đến từ động cơ 234cc, 2 xi-lanh, 4 kỳ, 4 van và công nghệ phun xăng GPX-Fi (đến từ thương hiệu Delphi của Mỹ).
Hộp số 6 cấp và mô-men xoắn cực đại lên đến 15 Nm/6.500 vòng/phút.
Thư viện ảnh LEGEND 250 TWIN III
------------
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEGEND 250 TWIN III
------------
Kích thước
Dài x rộng x cao | 2,040 x 820 x 1,120 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,340 mm |
Chiều cao yên | 790 mm |
Khoảng sáng gầm | 180 mm |
Trọng lượng | 156 kg |
Bình xăng | 14.5 L |
Sức mạnh
Loại động cơ | 2 xi lanh, 4 kỳ, 4 van |
Dung tích xi lanh | 234 cc |
Làm mát | Không khí / Dầu |
Đường kính x Hành trình piston | 53 x 53 mm |
Đánh lửa | Điều khiển điện tử Fi |
Tỷ số nén | 9.2:1 |
Hộp số | 6 cấp |
Phanh
Phanh trước | Phanh đĩa đôi / 4 piston |
Loại phanh | Phanh đĩa đơn / 1 piston |
Kích thước phanh trước | 276 mm |
Kích thước phanh sau | 220 mm |
Bánh xe
Kích thước bánh trước | 110/90-17 |
Kích thước bánh sau | 130/90-17 |
Giảm xóc
Phuộc trước | Upside Down |
Phuộc sau | YSS G-Series Subtank |
Sên | RK 520 (O-Ring) |
Nhông | 13 |
Dĩa | 38 |
Điện
Đèn pha | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn xi nhan | Đèn sợi đốt |
Ắc quy | 12V 9Ah |
Đồng hồ | LCD kỹ thuật số |